Có 3 kết quả:
医务 yī wù ㄧ ㄨˋ • 衣物 yī wù ㄧ ㄨˋ • 醫務 yī wù ㄧ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
medical affairs
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clothing
(2) clothing and other personal items
(2) clothing and other personal items
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
medical affairs
Bình luận 0